- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.076 L 120 Th
Nhan đề: Bài tập Hóa học đại cương : Hóa học lý thuyết cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải
DDC
| 541.076 |
Tác giả CN
| Lâm Ngọc Thiềm |
Nhan đề
| Bài tập Hóa học đại cương : Hóa học lý thuyết cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB. Đại học Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hiệp Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017952-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014212-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22132 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9AD27CD9-DB98-4BD2-9AC6-759FBF5104B9 |
---|
005 | 201506020821 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150602082157|bvinhpq|c20081001|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a541.076|bL 120 Th |
---|
100 | |aLâm Ngọc Thiềm |
---|
245 | |aBài tập Hóa học đại cương : |bHóa học lý thuyết cơ sở / |cLâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXB. Đại học Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a402 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
700 | |aTrần Hiệp Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017952-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014212-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/baitaphoahocdaicuong_lamngocthiem/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b447|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014218
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014217
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014216
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014215
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014214
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014213
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014212
|
Kho mượn
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017954
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017953
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017952
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|