- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.076 L 250 Qu
Nhan đề: Bài tập hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Lê Mậu Quyền
DDC
| 541.076 |
Tác giả CN
| Lê Mậu Quyền |
Nhan đề
| Bài tập hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Lê Mậu Quyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017233-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000012933-9, 3000014448-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20766 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 34298BD3-C05A-4ED4-B93C-C44DC675CA58 |
---|
005 | 201506011710 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150601171047|bvinhpq|c20081008|dvanpth|y20071226|zoanhntk |
---|
082 | |a541.076|bL 250 Qu |
---|
100 | |aLê Mậu Quyền |
---|
245 | |aBài tập hóa học đại cương : |bDùng cho sinh viên các trường cao đẳng / |cLê Mậu Quyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017233-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000012933-9, 3000014448-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/bai tap hoa hoc dai cuong_lemauquyen/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b552|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014452
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014451
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014450
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014449
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014448
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000012939
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000012938
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000012937
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000012936
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000012935
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|