- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.076 B 103
Nhan đề: Bài tập Hóa học đại cương / N. L. Glinka; Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Nam Phong dịch
DDC
| 541.076 |
Nhan đề
| Bài tập Hóa học đại cương / N. L. Glinka; Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Nam Phong dịch |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa, 1992 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nam Phong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Phụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009075, 1000009077, 1000009079 |
Địa chỉ
| Kho mượn(24): 3000004736-44, 3000004777-84, 3000005351-4, 3000005804-5, 3000007396 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13204 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 191AD404-B1EF-46AB-8A2D-B55850C9CE03 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20051031|bvanpth|y20040315|zthangn |
---|
082 | |a541.076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Hóa học đại cương / |cN. L. Glinka; Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Nam Phong dịch |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh : |bĐại học Bách khoa, |c1992 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
700 | |aNguyễn Nam Phong |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Phụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009075, 1000009077, 1000009079 |
---|
852 | |bKho mượn|j(24): 3000004736-44, 3000004777-84, 3000005351-4, 3000005804-5, 3000007396 |
---|
890 | |a27|b735|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005354
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000005353
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000005352
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000005351
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000007396
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000005805
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000005804
|
Kho mượn
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000009075
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000009077
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000009079
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|