|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2511 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 48E2062E-5D51-4D26-961F-F3296632DBE5 |
---|
005 | 201311150844 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131115084418|bnguyenloi|c20131115084349|dnguyenloi|y04-Oct-2011 03:07:36|zretbatler |
---|
082 | |a519 |
---|
100 | |aThái Bảo Khánh |
---|
245 | |aXác suất thống kê / |cThái Bảo Khánh, Nguyễn Đình Ái |
---|
260 | |aNha Trang : |bTrường đại học Nha Trang |
---|
260 | |c2011 |
---|
300 | |a56 tr. |
---|
500 | |aBài giảng gồm 4 chương; Bổ sung phần bài tập năm 2012 |
---|
650 | |aToán - xác suất |
---|
650 | |aToán - thống kê |
---|
690 | |aXác suất thống kê |
---|
690 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán |
---|
700 | |aNguyễn Đình Ái |
---|
852 | |aThư Viện Đại Học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/xac suat thong ke_thai bao khanhsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c2|d216 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào