- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 Tr 513 M
Nhan đề: Hệ thống phun nhiên liệu và đánh lửa xe ô tô : Cẩm nang thực hành sửa chữa xe ô tô đời mới / Trung Minh và nhóm cộng tác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6019 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 10A10C5F-B243-4FF0-8425-4E68EDE14754 |
---|
005 | 202102251612 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210225161233|bvanpth|c20131001095038|dnguyenloi|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a629.28|bTr 513 M |
---|
100 | |aTrung Minh |
---|
245 | |aHệ thống phun nhiên liệu và đánh lửa xe ô tô : |bCẩm nang thực hành sửa chữa xe ô tô đời mới / |cTrung Minh và nhóm cộng tác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2005 |
---|
300 | |a198 tr: ; |c21 cm |
---|
650 | |aÔ tô|xHệ thống nhiên liệu |
---|
650 | |aÔ tô|xHệ thống đánh lửa |
---|
690 | |aCấu tạo và sửa chữa động cơ đốt trong |
---|
690 | |aNguyên lý động cơ đốt trong |
---|
690 | |aKhai thác kỹ thuật ô tô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017775-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014523-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/ebooks/vietreferenceebooks/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatkhac/he thong phun nhien lieu..._ trung minh/00.biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b54|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014534
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014533
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014532
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014531
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014530
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014529
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014528
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014527
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014526
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014525
|
Kho mượn
|
629.28 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|