- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 Ng 527 Đ
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết và thiết kế ngư cụ / Nguyễn Văn Động
DDC
| 639.2028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Động |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết và thiết kế ngư cụ / Nguyễn Văn Động |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nông Nghiệp, 1995 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 27cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ-Thiết kế |
Môn học
| Cơ sở lý thuyết và thiết kế ngư cụ |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000004484 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001726 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9829 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A7C6143B-E86E-4872-8B6C-C2FE03999837 |
---|
005 | 202101290956 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210129095645|bvanpth|c20170915104938|dhienhtt|y20030807|zluotbth |
---|
082 | |a639.2028|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Văn Động |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết và thiết kế ngư cụ / |cNguyễn Văn Động |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNông Nghiệp, |c1995 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c27cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aNgư cụ|xLý thuyết |
---|
650 | |aNgư cụ|xThiết kế |
---|
690 | |aCơ sở lý thuyết và thiết kế ngư cụ |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000004484 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001726 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cosolythuyetvathietkengucu_nguyenvandong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b49|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001726
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2028 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000004484
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000001990
|
Kho mượn
|
639.2028 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000004486
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000004485
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|