- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 F 92 A
Nhan đề: Calculations for fishing gear designs / A. L. Fridman
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16856 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8B1F599A-B954-41DD-ABDA-1045EB2D35B8 |
---|
005 | 201803270939 |
---|
008 | 130110s1986 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0852381417 |
---|
039 | |a20180327093943|boanhntk|c20180327093846|doanhntk|y20050311|zthanhntk |
---|
082 | |a639.2028|bF 92 A |
---|
100 | |aFridman, A. L. |
---|
242 | |aTính toán thiết kế ngư cụ khai thác cá |
---|
245 | |aCalculations for fishing gear designs / |cA. L. Fridman |
---|
260 | |aCambridge, USA : |bFishing News Books, |c1986 |
---|
300 | |a241 p. : |billus. |
---|
490 | |aFAO Fishing manuals |
---|
500 | |aTài liệu photocopy |
---|
650 | |aFisheries - Equipment and supplies - Design and construction |
---|
690 | |aCơ sở lý thuyết và thiết kế ngư cụ |
---|
690 | |aKhai thác Thủy sản 1 |
---|
690 | |aKhai thác thủy sản 2 |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo ngư cụ |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành 2
|
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành 1 |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000015972 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003727 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/calculationsforfishinggeardesign_alfridman/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000015972
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 F 92 A
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
2000003727
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2028 F 92 A
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|