- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.87 L 250 Ô
Nhan đề: Thiết bị năng lượng tàu thủy / Lê Xuân Ôn, Bùi Văn Lưu, Đặng Văn Tâng
DDC
| 623.87 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Ôn |
Nhan đề
| Thiết bị năng lượng tàu thủy / Lê Xuân Ôn, Bùi Văn Lưu, Đặng Văn Tâng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 1992 |
Mô tả vật lý
| 266 tr.; : 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền - Trang bị động lực |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Lưu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Tâng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000010501, 1000012990 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14934 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 04D4750E-FDC7-4093-8E3E-ADA5482C9C4D |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20100922|bvanpth|y20040622|zthangn |
---|
082 | |a623.87|bL 250 Ô |
---|
100 | |aLê Xuân Ôn |
---|
245 | |aThiết bị năng lượng tàu thủy / |cLê Xuân Ôn, Bùi Văn Lưu, Đặng Văn Tâng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1992 |
---|
300 | |a266 tr.; : |b19 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền - Trang bị động lực |
---|
700 | |aBùi Văn Lưu |
---|
700 | |aĐặng Văn Tâng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010501, 1000012990 |
---|
890 | |a2|b86|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012990
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.87 L 250 Ô
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000010501
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.87 L 250 Ô
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|