- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.122 Ng 527 Ng
Nhan đề: Công nghệ đường mía / Nguyễn Ngộ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24044 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 58C169C7-E116-4CCD-A77D-E57641C30D61 |
---|
005 | 201709191705 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919170550|bvinhpq|c20130318165855|dvanpth|y20111107|zluuyen |
---|
082 | |a664.122|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Ngộ |
---|
245 | |aCông nghệ đường mía / |cNguyễn Ngộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐường (Thực phẩm) - Công nghệ sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ đường mía |
---|
690 | |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất đường mía bánh kẹo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021335-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025456-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe duong mia_nguyen ngo_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b395|c1|d207 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025466
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000025465
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000025464
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000025463
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000025462
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000025461
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000025460
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000025459
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000025458
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000025457
|
Kho mượn
|
664.122 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|