|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14473 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FA1C2E2C-898C-4DEA-ADE1-76F9FB225C1E |
---|
005 | 201501271058 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150127105821|bvanpth|c20100107|dvanpth|y20040608|zchanlt |
---|
082 | |a621.56|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ lạnh nhiệt đới / |cTrần Đức Ba và những người khác |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c1996 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh nhiệt đới |
---|
690 | |aCông nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm |
---|
700 | |aTrần Đức Ba |
---|
700 | |aPhạm Văn Bôn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010899-900 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002005 |
---|
890 | |a3|b66|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002005
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.56 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000010900
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000010899
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào