- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 Ng 527 Qu
Nhan đề: Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm thuế / Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân
DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Quyến |
Nhan đề
| Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm thuế / Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế - Bài tập |
Môn học
| Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Bạch Vân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Cường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020484-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022767-78 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23753 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 348807FC-3B9B-4904-A0F5-BA223BD6C2E2 |
---|
005 | 201303051014 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130305101247|bvanpth|c20130305101228|dvanpth|y20111007|zluuyen |
---|
082 | |a336.2|bNg 527 Qu |
---|
100 | |aNguyễn Kim Quyến |
---|
245 | |aBài tập và câu hỏi trắc nghiệm thuế / |cNguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aThuế |
---|
650 | |aThuế - Bài tập |
---|
690 | |aThuế |
---|
700 | |aĐặng Thị Bạch Vân |
---|
700 | |aLê Quang Cường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020484-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022767-78 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/bt va cau hoi trac nghiem thue_nguyen kim quyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b80|c1|d23 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022778
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022777
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022776
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022775
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022774
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022773
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022772
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022771
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022770
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022769
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|