- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.7 V 400 Nh
Nhan đề: 268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Dành cho SV ngành Kế toán - Kiểm toán / Võ Văn Nhị
DDC
| 657.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| 268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Dành cho SV ngành Kế toán - Kiểm toán / Võ Văn Nhị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Phụ chú
| Được bổ sung, cập nhật hóa theo:
- QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006
- Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của Bộ Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019836-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020667-78 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23417 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 05D8F512-7ECD-48E6-8564-E6DA5ABCB4A6 |
---|
005 | 201303111606 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311160652|bvanpth|c20130311160623|dvanpth|y20101216|zoanhntk |
---|
082 | |a657.7|bV 400 Nh |
---|
100 | |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | |a268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : |bDành cho SV ngành Kế toán - Kiểm toán / |cVõ Văn Nhị |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
500 | |aĐược bổ sung, cập nhật hóa theo:
- QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006
- Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của Bộ Tài chính |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019836-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020667-78 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/268 so do ke toan dn _vo van nhi_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b63|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020678
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020677
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020676
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020675
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020674
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020673
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020672
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020671
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020670
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020669
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|