- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 K 600
Nhan đề: Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường ĐH kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận và những người khác biên soạn
DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường ĐH kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận và những người khác biên soạn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa, Tái bản lần thứ 7, 12, 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996, 2000, 2005, 2006 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Kỹ thuật |
Môn học
| Kỹ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thụ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006378, 1000009924-5, 1000017099 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000003521, 3000010490, 3000014872-81, 3000016619-20 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001708 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10855 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 78C6C0EB-6691-48B4-84FA-6D9AC8F66062 |
---|
005 | 201402180821 |
---|
008 | 130110s19962006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140218082143|boanhntk|c20130321153609|dnguyenloi|y20030905|zluotbth |
---|
082 | |a621.381|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật điện tử : |bĐã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường ĐH kỹ thuật / |cĐỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận và những người khác biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa, Tái bản lần thứ 7, 12, 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996, 2000, 2005, 2006 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiện tử - Kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thuận |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006378, 1000009924-5, 1000017099 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000003521, 3000010490, 3000014872-81, 3000016619-20 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001708 |
---|
890 | |a19|b637|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016620
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000016619
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000014881
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000014880
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000014879
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000014878
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000014874
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000014873
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000014872
|
Kho mượn
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
1000017099
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|