- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.427 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc
DDC
| 670.427 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đắc Lộc |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Công nghệ |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016445-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000010684-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20357 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E913FA6E-387B-4E3E-B407-1685869260EA |
---|
005 | 201709130751 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913075158|bnguyenloi|c20150107110016|dluuyen|y20071004|zoanhntk |
---|
082 | |a670.427|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đắc Lộc |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất : |bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / |cNguyễn Đắc Lộc |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a463 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016445-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000010684-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/congnghechetaomaytheohuongtudonghoasanxuat_nguyendacloc/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b36|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010693
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000010692
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000010690
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000010691
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000010689
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000010688
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000010687
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000010686
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000010685
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000010684
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|