• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8 C 460
    Nhan đề: Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Đặng Văn Nghìn và những nguời khác

DDC 621.8
Nhan đề Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Đặng Văn Nghìn và những nguời khác
Thông tin xuất bản TP Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa, [1994]
Mô tả vật lý 428 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Chế tạo máy - Công nghệ
Môn học Công nghệ chế tạo máy
Tác giả(bs) CN Đặng Văn Nghìn
Tác giả(bs) CN Lê Minh Ngọc
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000010572-5
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000006038-40, 3000006043-6
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001940
000 00000nam a2200000 4500
00114637
00211
004286C0D88-3381-43F5-AD78-1509FD9A65AB
005201309231540
008130110s1994 vm| vie
0091 0
039|a20130923154003|bvanpth|c20041111|dvanpth|y20040612|zchanlt
082 |a621.8|bC 460
245 |aCơ sở công nghệ chế tạo máy / |cĐặng Văn Nghìn và những nguời khác
260 |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại học Bách khoa, |c[1994]
300 |a428 tr. ; |c24 cm
650 |aChế tạo máy - Công nghệ
690 |aCông nghệ chế tạo máy
700 |aĐặng Văn Nghìn
700 |aLê Minh Ngọc
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010572-5
852|bKho mượn|j(7): 3000006038-40, 3000006043-6
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001940
890|a12|b91|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000001940 Kho tham khảo (SDH cũ) 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 12 Chờ thanh lý
2 3000006044 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 11 Chờ thanh lý
3 3000006045 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 10
4 3000006043 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 9 Chờ thanh lý
5 3000006039 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 8 Thanh lý 2009
6 3000006038 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 7 Thanh lý 2009
7 3000006040 Kho mượn 621.8 C 460 SGH 6
8 3000006046 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 5 Thanh lý 2009
9 1000010575 Kho đọc Sinh viên 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 4
10 1000010574 Kho đọc Sinh viên 621.8 C 460 SGH 3
Nhận xét