- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.82 Tr 121 Đ
Nhan đề: Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch
DDC
| 621.82 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất, thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003,2006 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy - Chế tạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000007982-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000003872, 3000003879-82, 3000007737-46 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001226 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12546 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BB6D8245-23FE-4207-883B-7CBDEC5FDDF3 |
---|
005 | 202105261447 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210526144758|bthanhnhan|c20130227105458|doanhntk|y20040211|zthanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a621.82|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo bánh răng : |bDùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất, thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003,2006 |
---|
300 | |a327 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
650 | |aChi tiết máy - Chế tạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000007982-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000003872, 3000003879-82, 3000007737-46 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001226 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cong nghe che tao banh rang_tran van dich_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b129|c2|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007745
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000007746
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000007743
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000007744
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000007742
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000007741
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000007740
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000007739
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000007738
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000007737
|
Kho mượn
|
621.82 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|