- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Tr 121 Ng
Nhan đề: Cơ sở toán tài chính / Trần Trọng Nguyên
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Trần Trọng Nguyên |
Nhan đề
| Cơ sở toán tài chính / Trần Trọng Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Khoa Toán kinh tế - Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán tài chính |
Môn học
| Toán tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021061-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024578-89 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4020 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 240C28A3-A5BC-4EB2-A63F-114AA60FF55E |
---|
005 | 201402181526 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140218152629|boanhntk|c20111123|doanhntk|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a658.15|bTr 121 Ng |
---|
100 | |aTrần Trọng Nguyên |
---|
245 | |aCơ sở toán tài chính / |cTrần Trọng Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Khoa Toán kinh tế - Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
650 | |a Toán tài chính |
---|
690 | |aToán tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021061-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024578-89 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/co so toan tai chinh_tran trong nguyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024589
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024588
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024587
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024586
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024585
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024584
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024583
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024582
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024581
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024580
|
Kho mượn
|
658.15 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|