- Vie Ref. Books
- CallNumber: 532.5 Ng 527 H
Label: Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / Nguyễn Mạnh Hùng
DDC
| 532.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. : Hình, sơ đồ ; 27 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy động lực học |
Thuật ngữ chủ đề
| Vùng ven biển-Việt Nam |
Môn học
| Cơ học chất lỏng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027903-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037731-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34647 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9BC3BD04-5662-4BEF-8D73-DA410F6B006D |
---|
005 | 201503200818 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150320081806|bngavt|y20150317082849|zvanpth |
---|
082 | |a532.5|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
245 | |aCác quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : |bMực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2014 |
---|
300 | |a329 tr. : |bHình, sơ đồ ; |c27 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aThủy động lực học |
---|
650 | |aVùng ven biển|xViệt Nam |
---|
690 | |aCơ học chất lỏng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027903-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037731-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cacquatrinhthuythach_nguyenmanhhung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d11 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000037732
|
Kho mượn
|
532.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037731
|
Kho mượn
|
532.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027905
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027904
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027903
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|