- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 Qu 105
Nhan đề: Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch
DDC
| 658 |
Nhan đề
| Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch |
Nhan đề khác
| Managing change and transition |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý - Nghiên cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Môn học
| Quản trị sự thay đổi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018750, 1000019150-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000018470-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22848 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EBBD495D-3B80-49AA-ADC2-8E12EABDF284 |
---|
005 | 201604291603 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429160336|boanhntk|c20150525082350|dVINHPQ|y20090826|zoanhntk |
---|
082 | |a658|bQu 105 |
---|
245 | |aQuản lý sự thay đổi và chuyển tiếp / |cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch |
---|
246 | |aManaging change and transition |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
650 | |aQuản lý - Nghiên cứu |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị sự thay đổi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018750, 1000019150-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000018470-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quanlysuthaydoichuyentiep/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b6|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018477
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000018476
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000018475
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000018474
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000018473
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000018472
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000018471
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000018470
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019151
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019150
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|