- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Đ 309
Nhan đề: Điều chỉnh tự động truyền động điện : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh và những tác giả khác
DDC
| 621.3 |
Nhan đề
| Điều chỉnh tự động truyền động điện : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh và những tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền động điện |
Môn học
| Truyền động điện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Quốc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Liễn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quốc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Nghi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025774-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036022-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29646 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9B2CCF16-A171-4F55-9A95-1ED2CDA2E164 |
---|
005 | 201403071030 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140307103005|bvanpth|y20131225152457|znguyenloi |
---|
082 | |a621.3|bĐ 309 |
---|
245 | |aĐiều chỉnh tự động truyền động điện : |bSách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / |cBùi Quốc Khánh và những tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a418 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aTruyền động điện |
---|
690 | |aTruyền động điện |
---|
700 | |aBùi Quốc Khánh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Liễn |
---|
700 | |aPhạm Quốc Hải |
---|
700 | |aDương Văn Nghi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025774-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036022-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/dieuchinhtudongtruyendongdien_buiquockhanh/0dieuchinhtudongtruyendongdien_buiquockhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036023
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036022
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025776
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025775
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025774
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|