- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 B 510 Kh
Nhan đề: Cơ sở truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Bùi Quốc Khánh |
Nhan đề
| Cơ sở truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Sách kỷ niệm 50 năm thành lập Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền động điện |
Môn học
| Truyền động điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Liễn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017550-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013705-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22107 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 37F228A2-B9C5-4F40-964F-17A014759194 |
---|
005 | 201604291706 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429170556|bvanpth|c20150806153546|dngavt|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a621.3|bB 510 Kh |
---|
100 | |aBùi Quốc Khánh |
---|
245 | |aCơ sở truyền động điện / |cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a349 tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aSách kỷ niệm 50 năm thành lập Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
650 | |aTruyền động điện |
---|
690 | |aTruyền động điện |
---|
700 | |aNguyễn Văn Liễn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017550-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013705-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosotruyendongdien_buiquockhanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b27|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013711
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013710
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013709
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013708
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013707
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013706
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013705
|
Kho mượn
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017552
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017551
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017550
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|