DDC
| 621.43 |
Tác giả CN
| Vesenevxki, X. N. |
Nhan đề
| Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / X. N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu, Lê Tòng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1979 |
Mô tả vật lý
| 595 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền động điện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đình Tiếu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009708-9, 1000012992 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AE03AFE8-84AD-4DD7-864A-5A751FF95202 |
---|
005 | 201412291420 |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229142025|bvanpth|c20040806|dvanpth|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a621.43|bV 200 X |
---|
100 | |aVesenevxki, X. N. |
---|
245 | |aCác đặc tính của động cơ trong truyền động điện / |cX. N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu, Lê Tòng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1979 |
---|
300 | |a595 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aTruyền động điện |
---|
700 | |aBùi Đình Tiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009708-9, 1000012992 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012992
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 200 X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000009708
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 200 X
|
SGH
|
2
|
|
|
|
3
|
1000009709
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 200 X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào