- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 338.372 FL 100 O
Nhan đề: Kinh tế học nghề khai thác và nuôi trồng thủy sản / Ola Flaaten; Nguyễn Thị Kim Anh và những người khác dịch
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 141280 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 1D0C5F43-5E88-4AED-A30A-D76598821462 |
---|
005 | 202109291617 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210929161704|bvanpth|c20210929161647|dvanpth|y20201215104502|zhientrang |
---|
082 | |a338.372|bFL 100 O |
---|
100 | |aFlaaten, Ola |
---|
245 | |aKinh tế học nghề khai thác và nuôi trồng thủy sản / |cOla Flaaten; Nguyễn Thị Kim Anh và những người khác dịch |
---|
246 | |aFisheries and Aquaculture Economics |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2020 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy sản|xKhai thác |
---|
650 | |aThủy sản|xNuôi trồng |
---|
690 | |aKinh tế và quản lý nguồn lợi biển |
---|
690 | |aKinh tế học nghề cá |
---|
690 | |aKinh tế và quản lý nghề cá |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Anh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Duy |
---|
700 | |aQuách Thị Khánh Ngọc |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(10): 1000029211-20 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(40): 3000039011-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/kinhtehocnghekhaithacvathumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a50|b1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039050
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
3000039049
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
3
|
3000039048
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
4
|
3000039047
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
5
|
3000039046
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
6
|
3000039045
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
7
|
3000039044
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
8
|
3000039043
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
9
|
3000039042
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
10
|
3000039041
|
Kho mượn
|
338.372 FL 100 O
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|