- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.02 Ph 104 Th
Nhan đề: Quản trị doanh nghiệp nuôi thủy sản / Phạm Xuân Thủy
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2093 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DCB41E94-A647-4DB7-8384-30715C360EC7 |
---|
005 | 201908271405 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827140505|btrangthuvien|c20160811154247|dluuyen|y20090323|zoanhntk |
---|
082 | |a658.02|bPh 104 Th |
---|
100 | |aPhạm Xuân Thủy |
---|
245 | |aQuản trị doanh nghiệp nuôi thủy sản / |cPhạm Xuân Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Nha Trang |
---|
650 | |aDoanh nghiệp - Quản lý |
---|
690 | |aQuản trị doanh nghiệp thủy sản |
---|
690 | |aKinh tế và quản lý nuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aTổ chức và quản lý sản xuất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018428-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000016364-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri dn nuoi ts _pham xuan thuy_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b49|c1|d41 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016375
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
SGH
|
15
|
|
|
|
2
|
3000016374
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
SGH
|
14
|
|
|
|
3
|
3000016373
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000016372
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000016371
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
SGH
|
11
|
|
|
|
6
|
3000016370
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
SGH
|
10
|
|
|
|
7
|
3000016369
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000016368
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
SGH
|
8
|
|
|
|
9
|
3000016367
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
SGH
|
7
|
|
|
|
10
|
3000016366
|
Kho mượn
|
658.02 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|