- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 808.5 Đ 455 Qu
Nhan đề: Bí quyết để thành công trong hùng biện - đàm phán - thuyết trình / Đổng Quân; Nguyễn Gia Linh dịch
DDC
| 808.5 |
Tác giả CN
| Đổng Quân |
Nhan đề
| Bí quyết để thành công trong hùng biện - đàm phán - thuyết trình / Đổng Quân; Nguyễn Gia Linh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán-Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng thuyết trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng hùng biện |
Môn học
| Kỹ năng giao tiếp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027609-11 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037581-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32259 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 362B78AF-D686-4999-8870-F4B1F49D2D1B |
---|
005 | 202310130954 |
---|
008 | 130110s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231013095422|bvanpth|c20150115151357|dvanpth|y20140812161753|zhientrang |
---|
082 | |a808.5|bĐ 455 Qu |
---|
100 | |aĐổng Quân |
---|
245 | |aBí quyết để thành công trong hùng biện - đàm phán - thuyết trình / |cĐổng Quân; Nguyễn Gia Linh dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aBí quyết thành công |
---|
650 | |aĐàm phán|xKỹ năng |
---|
650 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
650 | |aKỹ năng hùng biện |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027609-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037581-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/biquyetdethanhcongtronghungbien_dongquan/0biquyetdethanhcongtronghungbien_dongquanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b30|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037582
|
Kho mượn
|
808.5 Đ 455 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037581
|
Kho mượn
|
808.5 Đ 455 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027611
|
Kho đọc Sinh viên
|
808.5 Đ 455 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027610
|
Kho đọc Sinh viên
|
808.5 Đ 455 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027609
|
Kho đọc Sinh viên
|
808.5 Đ 455 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|