- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 808.5 K 600
Nhan đề: Kỹ năng thuyết trình / Dương Thị Liễu (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 808.5 |
Nhan đề
| Kỹ năng thuyết trình / Dương Thị Liễu (chủ biên) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Văn hóa kinh doanh.
Ngoài bìa ghi: Giáo trình Kỹ năng thuyết trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Diễn thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng thuyết trình |
Môn học
| Kỹ năng thuyết trình |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Liễu |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Nam Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hương Thảo |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000037116-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31982 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 282EC8F0-BBFE-4331-986C-A080BE1F84FB |
---|
005 | 201411131049 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141113104923|bvanpth|c20141113104724|dvanpth|y20140623104152|zhientrang |
---|
082 | |a808.5|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ năng thuyết trình / |cDương Thị Liễu (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc Dân, |c2013 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Văn hóa kinh doanh.
Ngoài bìa ghi: Giáo trình Kỹ năng thuyết trình |
---|
650 | |aDiễn thuyết |
---|
650 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
690 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
700 | |aDương Thị Liễu |
---|
700 | |aTrương Thị Nam Thắng |
---|
700 | |aPhạm Hương Thảo |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000037116-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhkynangthuyettrinh_duongthilieu/0giaotrinhkynangthuyettrinh_duongthilieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b40|c1|d41 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037120
|
Kho mượn
|
808.5 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037119
|
Kho mượn
|
808.5 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000037118
|
Kho mượn
|
808.5 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
3000037117
|
Kho mượn
|
808.5 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000037116
|
Kho mượn
|
808.5 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|