- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 647.9 M 400 A
Nhan đề: Cẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng : Dành cho người mới vào nghề / Amir Ahmad Mohamad
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27662 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 27B3D44B-DE90-4941-A20D-5210767551E8 |
---|
005 | 201310171437 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017143531|bnguyenloi|c20131017143516|dnguyenloi|y20130814080346|znguyenloi |
---|
082 | |a647.9|bM 400 A |
---|
100 | |aMohamad, Amir Ahmad |
---|
245 | |aCẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng : |bDành cho người mới vào nghề / |cAmir Ahmad Mohamad |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a100 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aNhà hàng, khách sạn - Quản trị |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh khách sạn |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh nhà hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024408-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033626-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/camnangvedichvukhachsannhahang_amirahmadmohamad/0camnangvedichvukhachsannhahang_amirahmadmohamadthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b14|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033632
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033631
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033630
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033629
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033628
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033627
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033626
|
Kho mượn
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024410
|
Kho đọc Sinh viên
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024409
|
Kho đọc Sinh viên
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024408
|
Kho đọc Sinh viên
|
647.9 M 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|