- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 341.754 Ng 527 L
Nhan đề: Giáo trình Luật hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn
DDC
| 341.754 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Luyện |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại quốc tế-Luật |
Môn học
| Luật hợp đồng thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Dương Anh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Bích Thọ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024881-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000034696-701 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27885 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7D21FA5-7D87-4334-85DA-CC43CE9F37D1 |
---|
005 | 201311111409 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131111140926|bnguyenloi|c20131111140856|dnguyenloi|y20130828151259|znguyenloi |
---|
082 | |a341.754|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Văn Luyện |
---|
245 | |aGiáo trình Luật hợp đồng thương mại quốc tế / |cNguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThương mại quốc tế|xLuật |
---|
690 | |aLuật hợp đồng thương mại quốc tế |
---|
700 | |aDương Anh Sơn |
---|
700 | |aLê Thị Bích Thọ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024881-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000034696-701 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhluathopdongthuongmaiquocte_nguyenvanluyen/0giaotrinhluathopdongthuongmaiquocte_nguyenvanluyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b14|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034701
|
Kho mượn
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000034700
|
Kho mượn
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000034699
|
Kho mượn
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000034698
|
Kho mượn
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000034697
|
Kho mượn
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000034696
|
Kho mượn
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000024883
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000024882
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000024881
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.754 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|