- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 639.8 A 69
Nhan đề: Aquaculture biosecurity : Prevention, control, and eradication of aquatic animal disease / edited by A. David Scarfe, Cheng-Sheng Lee, Patricia J. O’Bryen
DDC
| 639.8 |
Nhan đề dịch
| An toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản: Phòng ngừa, kiểm soát, và tiêu diệt bệnh động vật thủy sản |
Nhan đề
| Aquaculture biosecurity : Prevention, control, and eradication of aquatic animal disease / edited by A. David Scarfe, Cheng-Sheng Lee, Patricia J. O’Bryen |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| USA : Blackwell Pub., 2006 |
Mô tả vật lý
| 182 p. : ill. ; 27 cm |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Fishes - Diseases - Prevention |
Thuật ngữ chủ đề
| Shellfish - Diseases - Prevention |
Môn học
| Bệnh học thủy sản |
Môn học
| Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
Môn học
| Sản xuất giống và nuôi cá biển |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Cheng-Sheng |
Tác giả(bs) CN
| O'Bryen, P. J. |
Tác giả(bs) CN
| Scarfe, A. David. |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004616 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22758 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BC968048-4CE0-404B-AA35-3D8EC74655D5 |
---|
005 | 202108010901 |
---|
008 | 130110s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813805392 |
---|
039 | |a20210801090142|bvanpth|c20170929171032|dvanpth|y20090604|zoanhntk |
---|
082 | |a639.8|bA 69 |
---|
242 | |aAn toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản: Phòng ngừa, kiểm soát, và tiêu diệt bệnh động vật thủy sản |
---|
245 | |aAquaculture biosecurity : |bPrevention, control, and eradication of aquatic animal disease / |cedited by A. David Scarfe, Cheng-Sheng Lee, Patricia J. O’Bryen |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aUSA : |bBlackwell Pub., |c2006 |
---|
300 | |a182 p. : |bill. ; |c27 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | |aFishes - Diseases - Prevention |
---|
650 | |aShellfish - Diseases - Prevention |
---|
690 | |aBệnh học thủy sản |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá biển |
---|
700 | 1 |aLee, Cheng-Sheng |
---|
700 | 1 |aO'Bryen, P. J.|q(Patricia J.) |
---|
700 | 1 |aScarfe, A. David. |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004616 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/aquaculture biosecurity_scarfe a/00813805399_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004616
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.8 A 69
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|