- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.43 L 561 Ph
Nhan đề: Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm
DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Lương Đức Phẩm |
Nhan đề
| Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm |
Lần xuất bản
| In và tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002, 2007 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải-Xử lý |
Môn học
| Kỹ thuật xử lý nước thải |
Môn học
| Mô hình xử lý chất thải |
Môn học
| Hóa sinh môi trường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012579-81 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000006567, 3000010673, 3000012524-33 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001719 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14697 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 597A6849-A9DD-4B21-83E0-5CB128345D32 |
---|
005 | 202105200911 |
---|
008 | 130110s20022007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520091129|bvanpth|c20170914101246|dhienhtt|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a628.43|bL 561 Ph |
---|
100 | |aLương Đức Phẩm |
---|
245 | |aCông nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / |cLương Đức Phẩm |
---|
250 | |aIn và tái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002, 2007 |
---|
300 | |a339 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước thải |
---|
690 | |aMô hình xử lý chất thải |
---|
690 | |aHóa sinh môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012579-81 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000006567, 3000010673, 3000012524-33 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001719 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/cn xu li nuoc tbbpsh_ld pham_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a16|b622|c1|d39 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012533
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000012532
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000012531
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000012530
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000012529
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000012528
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000012527
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000012526
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000012525
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000012524
|
Kho mượn
|
628.43 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|