- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 B 400 R
Nhan đề: 4 phong cách làm việc / Robert Bolton, Dorothy Grover Bolton; Thanh Hương, Thanh Ngân dịch
DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Bolton, Robert |
Nhan đề
| 4 phong cách làm việc / Robert Bolton, Dorothy Grover Bolton; Thanh Hương, Thanh Ngân dịch |
Nhan đề khác
| People Styles at work: Making bad relationships good and good relationships better. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cách thức tạo dựng các mối quan hệ đạt hiệu quả cao nhất theo tích cách cá nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị nhân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Bolton, Dorothy Grover |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018983-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018008-14 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22994 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F60622AC-CD61-4833-AF29-952937A5CD35 |
---|
005 | 201512220852 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151222085204|bngavt|c20100203|dvanpth|y20091222|zluuyen |
---|
082 | |a658.3|bB 400 R |
---|
100 | |aBolton, Robert |
---|
245 | |a4 phong cách làm việc / |cRobert Bolton, Dorothy Grover Bolton; Thanh Hương, Thanh Ngân dịch |
---|
246 | |aPeople Styles at work: Making bad relationships good and good relationships better. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a374 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aCách thức tạo dựng các mối quan hệ đạt hiệu quả cao nhất theo tích cách cá nhân |
---|
650 | |aQuản trị nhân sự |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | |aBolton, Dorothy Grover |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018983-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018008-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/4phongcachlamviec_robertbolton/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b110|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018014
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018013
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018012
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018011
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018010
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018009
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018008
|
Kho mượn
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018985
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018984
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018983
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 B 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|