|
000
| 01047nam a22003254a 4500 |
---|
001 | 27136 |
---|
002 | 12 |
---|
003 | CaOON |
---|
004 | 138525A3-9459-442C-A20F-16035D4996B2 |
---|
005 | 201703231626 |
---|
008 | 010213sc200 nyua b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2001028134 |
---|
020 | |a0824704886 (alk. paper) |
---|
039 | |a20170323162712|boanhntk|c20170315151911|doanhntk|y20130621074650|zluuyen |
---|
082 | 00|a664 |
---|
245 | 00|aFood processing operations modeling : |bdesign and analysis / |cedited by Joseph Irudayaraj. |
---|
260 | |aNew York : |bMarcel Dekker, |cc2001. |
---|
300 | |aviii, 347 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 0|aFood industry and trade|xMathematical models. |
---|
690 | |aTin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm thủy sản |
---|
700 | 1 |aIrudayaraj, Joseph,|d1961- |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/food processing operations modeling _ design and analysis _ joseph irudayaraj/00.0824704886_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào