|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13063 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D3849F00-5A00-41CA-A9F9-B8F695826F15 |
---|
005 | 201412291602 |
---|
008 | 130110s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130944432 |
---|
039 | |a20141229160252|bvanpth|c20130320143334|dnguyenloi|y20040310|zthanhntk |
---|
082 | |a621.3815|bF 69 T |
---|
100 | |aFloyd, Thomas L |
---|
245 | |aElectronic devices / |cThomas L. Floyd |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew Jersey : |bPearson/Prentice Hall, |c2004 |
---|
300 | |axxiii, 993 p. : |bill. ; |c21 cm. + |e1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | |aElectronic apparatus and appliances |
---|
650 | |aSolid state electronics |
---|
690 | |aCấu kiện điện tử |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001280 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001280
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.3815 F 69 T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
1 computer optical disc (4 3/4 in.)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào