- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 537.076 Ng 450 A
Nhan đề: Bài tập trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
DDC
| 537.076 |
Tác giả CN
| Ngô Nhật Ảnh |
Nhan đề
| Bài tập trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Trường điện từ |
Môn học
| Trường điện từ |
Môn học
| Kỹ thuật an ten |
Tác giả(bs) CN
| Trương Trọng Tuấn Mỹ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021613-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(20): 3000026424-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24168 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D47D4C7-9468-4E3F-9BF9-861BED772819 |
---|
005 | 202311061551 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231106155159|bvanpth|c20170315163926|doanhntk|y20111128|zluuyen |
---|
082 | |a537.076|bNg 450 A |
---|
100 | |aNgô Nhật Ảnh |
---|
245 | |aBài tập trường điện từ / |cNgô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTrường điện từ |
---|
690 | |aTrường điện từ |
---|
690 | |aKỹ thuật an ten |
---|
700 | |aTrương Trọng Tuấn Mỹ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021613-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(20): 3000026424-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/baitaptruongdientu_ ngonhatanh.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a23|b15|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026443
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
2
|
3000026442
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
3
|
3000026441
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
4
|
3000026440
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
5
|
3000026439
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
6
|
3000026438
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
7
|
3000026437
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
8
|
3000026436
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
9
|
3000026435
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
10
|
3000026434
|
Kho mượn
|
537.076 Ng 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|