- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 V 400 Ph
Nhan đề: Cơ học đất / Võ Phán, Phan Lưu Minh Phượng
DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Võ Phán |
Nhan đề
| Cơ học đất / Võ Phán, Phan Lưu Minh Phượng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Bách khoa Tp. HCM. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất - Cơ học |
Môn học
| Cơ học đất |
Tác giả(bs) CN
| Phan Lưu Minh Phượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021895-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027295-301 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24222 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 75FB15FE-901D-4348-BA78-4E6984F1D9BB |
---|
005 | 201510201621 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151020162125|bngavt|c20130910150038|dvanpth|y20111205|zluuyen |
---|
082 | |a624.15136|bV 400 Ph |
---|
100 | |aVõ Phán |
---|
245 | |aCơ học đất / |cVõ Phán, Phan Lưu Minh Phượng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Bách khoa Tp. HCM. |
---|
650 | |aĐất - Cơ học |
---|
690 | |aCơ học đất |
---|
700 | |aPhan Lưu Minh Phượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021895-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027295-301 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cohocdat_vophan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027301
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027300
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027299
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027298
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027297
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027296
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027295
|
Kho mượn
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021897
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021896
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021895
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 V 400 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|