- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 T 100 Th
Nhan đề: Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng
DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Tạ Đức Thịnh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất - Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phóng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017820-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014105-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22147 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B089199F-85BE-4A4B-9C90-1FF7518807A5 |
---|
005 | 201508240852 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150824085245|bngavt|c20130910150106|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a624.15136|bT 100 Th |
---|
100 | |aTạ Đức Thịnh |
---|
245 | |aBài tập cơ học đất / |cTạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐất - Cơ học |
---|
700 | |aNguyễn Huy Phương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phóng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017820-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014105-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapcohocdat_taducthinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b60|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014111
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014110
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014109
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014108
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014107
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014106
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014105
|
Kho mượn
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017822
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017821
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017820
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 T 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|