• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.3 S 300 S
    Nhan đề: Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản / Sena S. De Silva, Trevor A. Anderson; Lê Anh Tuấn biên dịch

DDC 639.3
Tác giả CN Silva, Sena S. De
Nhan đề Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản / Sena S. De Silva, Trevor A. Anderson; Lê Anh Tuấn biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 320 tr. ; 27 cm
Phụ chú Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Dinh dưỡng
Thuật ngữ chủ đề Cá - Dinh dưỡng
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Thức ăn
Môn học Dinh dưỡng động vật thủy sản
Tác giả(bs) CN Anderson, Trevor A.
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016010-2
Địa chỉ Kho mượn(17): 3000010086-101, 3000010624
000 00000nam a2200000 4500
00120009
00211
0046C7CC5FE-720B-4E45-A57E-21B6FDDE9FA1
005201101070905
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20130311141046|bvanpth|c20130311141022|dvanpth|y20070404|zoanhntk
082 |a639.3|bS 300 S
100 |aSilva, Sena S. De
245 |aDinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản / |cSena S. De Silva, Trevor A. Anderson; Lê Anh Tuấn biên dịch
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006
300 |a320 tr. ; |c27 cm
500 |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản
650 |aThủy sản - Dinh dưỡng
650 |aCá - Dinh dưỡng
650 |aThủy sản - Thức ăn
690 |aDinh dưỡng động vật thủy sản
700 |aAnderson, Trevor A.
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016010-2
852|bKho mượn|j(17): 3000010086-101, 3000010624
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/dinh duong ca _sena s de silva_001smallthumb.jpg
890|a20|b503|c1|d69
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010624 Kho mượn 639.3 S 300 S Sách Tiếng Việt 20
2 3000010101 Kho mượn 639.3 S 300 S SGH 19
3 3000010100 Kho mượn 639.3 S 300 S Sách Tiếng Việt 18
4 3000010099 Kho mượn 639.3 S 300 S Sách Tiếng Việt 17
5 3000010098 Kho mượn 639.3 S 300 S SGH 16
6 3000010097 Kho mượn 639.3 S 300 S SGH 15
7 3000010096 Kho mượn 639.3 S 300 S SGH 14
8 3000010095 Kho mượn 639.3 S 300 S SGH 13
9 3000010094 Kho mượn 639.3 S 300 S Sách Tiếng Việt 12
10 3000010093 Kho mượn 639.3 S 300 S Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét