- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 664.028 Đ 116 H
Nhan đề: Bước đầu đánh giá khả năng bảo quản rong nho khô nguyên thể và bột rong nho bằng phương pháp bao gói sử dụng khí điều biến (MAP) / Đặng Thị Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Mỹ Trang: GVHD
DDC
| 664.028 |
Tác giả CN
| Đặng Thị Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Bước đầu đánh giá khả năng bảo quản rong nho khô nguyên thể và bột rong nho bằng phương pháp bao gói sử dụng khí điều biến (MAP) / Đặng Thị Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Mỹ Trang: GVHD |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2015 |
Mô tả vật lý
| 50 tr : minh họa, biểu đồ ; 27 cm |
Tùng thư
| Khoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 53 |
Thuật ngữ chủ đề
| Rong nho-Bảo quản |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm-Quản lý chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Trang: GVHD |
Địa chỉ
| Kho luận văn(1): 7000002630 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36590 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 14AE5EAA-5F74-47F8-9B5C-B9B34553989D |
---|
005 | 202010011041 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201001104148|bvanpth|c20200528111819|dvanpth|y20150901100826|zngavt |
---|
082 | |a664.028|bĐ 116 H |
---|
100 | |aĐặng Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aBước đầu đánh giá khả năng bảo quản rong nho khô nguyên thể và bột rong nho bằng phương pháp bao gói sử dụng khí điều biến (MAP) / |cĐặng Thị Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Mỹ Trang: GVHD |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Nha Trang, |c2015 |
---|
300 | |a50 tr : |bminh họa, biểu đồ ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 53 |
---|
650 | |aRong nho|xBảo quản |
---|
650 | |aThực phẩm|xQuản lý chất lượng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Trang: GVHD |
---|
852 | |bKho luận văn|j(1): 7000002630 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/doan/khoaluan/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/dangthimyhanh_53cntp2/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|d23 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
7000002630
|
Kho luận văn
|
664.028 Đ 116 H
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|