- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 597.176 M 103 Y
Nhan đề: Cá kinh tế nước ngọt ở Việt Nam / Mai Đình Yên
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9933 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D37C48CA-4F41-477A-8D60-033D21F978C2 |
---|
005 | 201709151033 |
---|
008 | 130110s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915103324|bvanpth|c20170915102957|dvanpth|y20030811|zchanlt |
---|
082 | |a597.176|bM 103 Y |
---|
100 | |aMai Đình Yên |
---|
245 | |aCá kinh tế nước ngọt ở Việt Nam / |cMai Đình Yên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1983 |
---|
300 | |a122 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Đặc điểm sinh học |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Việt Nam |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
690 | |aThực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000001283, 1000001590 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/ca kt nuoc ngot o vn_ mai dinh yen_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b26|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000001283
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000001590
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|