• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 639.3 L 94 T
    Nhan đề: Nutrition and feeding of fish / edited by Tom Lovell.

DDC 639.3
Tác giả CN Lovell, Tom
Nhan đề Nutrition and feeding of fish / edited by Tom Lovell.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston : Kluwer Academic Publishers, c1998.
Mô tả vật lý ix, 267 p. : ill. ; 24 cm.
Phụ chú Rev. ed. of: Nutrition and feeding of fish / Tom Lovell. c1989.
Thuật ngữ chủ đề Fishes-Feeding and feeds.
Thuật ngữ chủ đề Cá-Kỹ thuật nuôi
Thuật ngữ chủ đề Cá-Thức ăn
Môn học Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản
Môn học Dinh dưỡng trong nuôi trồng thủy sản
Tác giả(bs) CN Li, Meng H.
Tác giả(bs) CN Hardy, Ronald W.
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(1): 1000026077
000 01300nam a2200313 a 4500
00130077
00212
004B6995A0D-37E3-4B0E-B05C-29EE3847BF5C
005202107201054
008210720sc199 maua b 001 0 eng
0091 0
020 |a0412077019 (alk. paper)
039|a20210720105445|bvanpth|c20210720105126|dvanpth|y20140217160733|zhienlt
08200|221|a639.3|bL 94 T
100|aLovell, Tom
24500|aNutrition and feeding of fish / |cedited by Tom Lovell.
250 |a2nd ed.
260 |aBoston : |bKluwer Academic Publishers, |cc1998.
300 |aix, 267 p. : |bill. ; |c24 cm.
500 |aRev. ed. of: Nutrition and feeding of fish / Tom Lovell. c1989.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aFishes|xFeeding and feeds.
650|a|xKỹ thuật nuôi
650|a|xThức ăn
690|aThức ăn trong nuôi trồng thủy sản
690|aDinh dưỡng trong nuôi trồng thủy sản
700|aLi, Meng H.
700|aHardy, Ronald W.
852|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000026077
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nutritionandfeedingoffish_tomlovell/0nutritionandfeedingoffish_tomlovellthumbimage.jpg
890|a1|b2|c1|d0
999|aLibrary of Congress
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000026077 Kho đọc Sinh viên 639.3 L 94 T Sách ngoại văn 1
Nhận xét