- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Tr 121 H
Nhan đề: Quy hoạch bảo vệ môi trường / Trần Hồng Thái, Đỗ Thị Hương
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Trần Hồng Thái |
Nhan đề
| Quy hoạch bảo vệ môi trường / Trần Hồng Thái, Đỗ Thị Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học khí tượng thủy văn và môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Quy hoạch |
Môn học
| Quy hoạch môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026503-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036668-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1B224171-4419-461D-BF4B-462C0911FE85 |
---|
005 | 201505131624 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150513162439|bhientrang|c20140624152755|dvanpth|y20140507074326|zhienlt |
---|
082 | |a363.7|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Hồng Thái |
---|
245 | |aQuy hoạch bảo vệ môi trường / |cTrần Hồng Thái, Đỗ Thị Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2012 |
---|
300 | |a233 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học khí tượng thủy văn và môi trường |
---|
650 | |aMôi trường|xQuy hoạch |
---|
690 | |aQuy hoạch môi trường |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026503-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036668-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/quyhoachbaovemoitruong_tranhongthai/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b13|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036669
|
Kho mượn
|
363.7 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036668
|
Kho mượn
|
363.7 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026505
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026504
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026503
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|