- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 545 Ng 527 V
Nhan đề: Phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23985 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3D2AE3AA-B6E2-4257-A232-7778B49345B9 |
---|
005 | 201703231632 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170323163301|boanhntk|c20170314153318|dvanpth|y20111031|zngavt |
---|
082 | |a545|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thu Vân |
---|
245 | |aPhân tích định lượng / |cNguyễn Thị Thu Vân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a541 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aHóa học phân tích |
---|
690 | |aHóa học phân tích |
---|
690 | |aKỹ thuật hiện đại ứng dụng trong đánh giá chất lượng thực phẩm |
---|
690 | |aPhân tích thực phẩm |
---|
690 | |aCác phương pháp hiện đại ứng dụng trong phân tích thực phẩm (Mã HPCH: FS503) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021597-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026345-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/phan tich dinh luong_nguyen thi thu van/00.phan tich dinh luong_nguyen thi thu van_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b67|c1|d61 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026356
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026355
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026354
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026353
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026352
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026351
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026350
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026349
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026348
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026347
|
Kho mượn
|
545 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|