|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16044 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 77C47A93-4F9F-40B9-A79F-6FB0C6677A7B |
---|
005 | 201305201535 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130520153549|bvanpth|c20130520153449|dvanpth|y20041005|zquang |
---|
082 | |a332.1|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ ngân hàng và thị trường tiền tệ / |cNguyễn Công Nghiệp và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1993 |
---|
300 | |a434 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng - Tín dụng |
---|
700 | |aNguyễn Công Nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007299, 1000013244 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013244
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000007299
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào