DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Tô Đằng |
Nhan đề
| Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1978 |
Mô tả vật lý
| 300t.r ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí cụ điện |
Môn học
| Khí cụ điện hạ áp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Phú |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010503-4, 1000011334 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006175 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14432 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65470F00-B387-490F-81C6-5F5807C75C0D |
---|
005 | 201709181117 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918111749|bthanhnhan|c20160429165053|dvanpth|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a621.31|bT 450 Đ |
---|
100 | |aTô Đằng |
---|
245 | |aSử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / |cTô Đằng, Nguyễn Xuân Phú |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c1978 |
---|
300 | |a300t.r ; |c21 cm |
---|
650 | |aKhí cụ điện |
---|
690 | |aKhí cụ điện hạ áp |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Phú |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010503-4, 1000011334 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006175 |
---|
890 | |a4|b16|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006175
|
Kho mượn
|
621.31 T 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000011334
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 T 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000010504
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 T 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000010503
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 T 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào