DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Vương Chí Cương |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Trung giao tiếp tổng hợp : dành cho người Việt Nam / Vương Chí Cương, Trần Di; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hán ngữ-Đàm thoại |
Môn học
| Nghe - Nói Tiếng Trung 1 |
Môn học
| Nghe - Nói Tiếng Trung 2 |
Tác giả(bs) CN
| Trần Di |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029781-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000039791-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188989 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DFB873BF-23AD-4F6A-B08A-FD95D3E4C327 |
---|
005 | 202311230953 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231123095318|bvanpth|c20231031104035|doanhntk|y20231031102824|zoanhntk |
---|
082 | |a495.1|bV 561 C |
---|
100 | |aVương Chí Cương |
---|
245 | |aGiáo trình Tiếng Trung giao tiếp tổng hợp : |bdành cho người Việt Nam / |cVương Chí Cương, Trần Di; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c30 cm |
---|
650 | |aHán ngữ|xĐàm thoại |
---|
690 | |aNghe - Nói Tiếng Trung 1 |
---|
690 | |aNghe - Nói Tiếng Trung 2 |
---|
700 | |aTrần Di |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029781-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000039791-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/gttiengtrunggiaotieptonghopthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039797
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000039796
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000039795
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000039793
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000039792
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000039791
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000029783
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
3000039794
|
Kho mượn
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:02-05-2024
|
|
|
9
|
1000029782
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:02-05-2024
|
|
|
10
|
1000029781
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 V 561 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:02-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào