DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Ngọc Hân |
Nhan đề
| Tiếng Trung dành cho người đi du lịch /Ngọc Hân |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân Trí, 2022 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 15 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hán ngữ-Đàm thoại |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029787-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000039805-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188747 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D3AD7F3-1FF6-44D7-A6F0-5182255F31B5 |
---|
005 | 202311231032 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231123103246|bvanpth|c20231026160052|doanhntk|y20231026152812|zoanhntk |
---|
082 | |a495.1|bNg 419 H |
---|
100 | |aNgọc Hân |
---|
245 | |aTiếng Trung dành cho người đi du lịch /|cNgọc Hân |
---|
260 | |aH. : |bDân Trí, |c2022 |
---|
300 | |a374 tr. ; |c15 cm |
---|
650 | |aHán ngữ|xĐàm thoại |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029787-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039805-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/tiengtrungdanhchonguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039806
|
Kho mượn
|
495.1 Ng 419 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039805
|
Kho mượn
|
495.1 Ng 419 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029789
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 Ng 419 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029788
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 Ng 419 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029787
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 Ng 419 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào