- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670 S 450
Nhan đề: Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc và các tác giả khác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5242 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A5AFC19-2825-423B-B7A6-523C9E46A19D |
---|
005 | 201709121627 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162718|bnguyenloi|c20170912143426|dnguyenloi|y20050117|zoanhntk |
---|
082 | |a670|bS 450 |
---|
100 | |aNguyễn Đắc Lộc |
---|
245 | |aSổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / |cNguyễn Đắc Lộc và các tác giả khác |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a365tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy 1 |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành Chế tạo máy |
---|
690 | |aThực tập tổng hợp chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Lộc |
---|
700 | |aLê Văn Tiến |
---|
700 | |aNinh Đức Tốn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015094-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000008543-8, 3000029216 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003899 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/so tay che tao may t3_nguyen dac loc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b76|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029216
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000008548
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000008547
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000008546
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000008545
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000008544
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000008543
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
2000003899
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000015096
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000015095
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|