- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Ng 527 M
Nhan đề: Sổ tay đàm thoại tiếng Anh du lịch vòng quanh thế giới / Nguyễn Minh cộng tác với giảng viên trường Du lịch Tp. HCM
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh |
Nhan đề
| Sổ tay đàm thoại tiếng Anh du lịch vòng quanh thế giới / Nguyễn Minh cộng tác với giảng viên trường Du lịch Tp. HCM |
Nhan đề khác
| English conversation handbook for tourists around the world |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2012 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Anh ngữ du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Đàm thoại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh thương mại |
Môn học
| Tiếng Anh thương mại |
Môn học
| Tiếng Anh du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026029-31 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036321-2 |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(5): 4000001556-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29183 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A7FF9EF-C41D-40B9-8C01-1705DC61F160 |
---|
005 | 201501301052 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150130105227|bhientrang|c20140403110229|dvanpth|y20131127090104|zhienlt |
---|
082 | |a428|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Minh |
---|
245 | |aSổ tay đàm thoại tiếng Anh du lịch vòng quanh thế giới / |cNguyễn Minh cộng tác với giảng viên trường Du lịch Tp. HCM |
---|
246 | |aEnglish conversation handbook for tourists around the world |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2012 |
---|
300 | |a280 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ|xAnh ngữ du lịch |
---|
650 | |aAnh ngữ|xĐàm thoại |
---|
650 | |aTiếng Anh thương mại |
---|
690 | |aTiếng Anh thương mại |
---|
690 | |aTiếng Anh du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026029-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036321-2 |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(5): 4000001556-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/sotaydamthoaitienganhdulichvongquanhthegioi_nguyenminh/0sotaydamthoaitienganhdulichvongquanhthegioi_nguyenminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c2|d22 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001560
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in
|
|
2
|
4000001559
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in
|
|
3
|
4000001558
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in
|
|
4
|
4000001557
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in
|
|
5
|
4000001556
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
Tài liệu in
|
|
6
|
3000036322
|
Kho mượn
|
428 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
1 CD-MP3
|
|
7
|
3000036321
|
Kho mượn
|
428 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
1 CD-MP3
|
|
8
|
1000026031
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
1 CD-MP3
|
|
9
|
1000026030
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
1 CD-MP3
|
|
10
|
1000026029
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
1 CD-MP3
|
|
|
|
|
|
|