DDC
| 005.432 |
Tác giả CN
| Tiêu Đông Nhơn |
Nhan đề
| Giáo trình hệ điều hành Linux / Tiêu Đông Nhơn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. ĐHQG Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Linux (Hệ điều hành) |
Môn học
| Hệ điều hành Linux |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018171-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000015349-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22293 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D7451841-7FE5-49A1-A132-C157A712BC57 |
---|
005 | 201703130902 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313090327|boanhntk|c20081031|dvanpth|y20080812|zoanhntk |
---|
082 | |a005.432|bT 309 Nh |
---|
100 | |aTiêu Đông Nhơn |
---|
245 | |aGiáo trình hệ điều hành Linux / |cTiêu Đông Nhơn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. ĐHQG Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a138 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aLinux (Hệ điều hành) |
---|
690 | |aHệ điều hành Linux |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018171-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000015349-50 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015350
|
Kho mượn
|
005.432 T 309 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000015349
|
Kho mượn
|
005.432 T 309 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000018171
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 T 309 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000018172
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 T 309 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000018173
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 T 309 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào