DDC
| 624.252 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Thuấn |
Nhan đề
| Hướng dẫn đánh giá cầu đường ô tô theo phương pháp hệ số tải trọng và hệ số sức kháng / Nguyễn Hữu Thuấn (chủ biên), Ngô Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu đường (giao thông)-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Minh |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000030066-70 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000040196-200 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 188992 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41EACDA8-1A9D-46A6-923E-6654FE783C46 |
---|
005 | 202312211125 |
---|
008 | 130110s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231221112555|bvanpth|c20231221110452|dvanpth|y20231031144038|zoanhntk |
---|
082 | |a624.252|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Thuấn |
---|
245 | |aHướng dẫn đánh giá cầu đường ô tô theo phương pháp hệ số tải trọng và hệ số sức kháng / |cNguyễn Hữu Thuấn (chủ biên), Ngô Văn Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2018 |
---|
300 | |c24 cm |
---|
650 | |aCầu đường (giao thông)|xKỹ thuật |
---|
700 | |aNgô Văn Minh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000030066-70 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000040196-200 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/hdanhgiacauduongoto_nguyenhuuthuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040200
|
Kho mượn
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000040199
|
Kho mượn
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000040198
|
Kho mượn
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000040197
|
Kho mượn
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000040196
|
Kho mượn
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000030070
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000030069
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000030068
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000030067
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000030066
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.252 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào